Thơ thẩn vu vơ - HTTLT - 018 - Hắc Ám Cô Hành
Như một chiếc bóng mờ nhạt trôi giữa đời thường, để rồi khi ngoảnh lại, chỉ còn cô đơn làm bạn cùng năm tháng.
Bản gốc Hán Việt:
Tịch mịch thâm hành dạ sắc mờ,
Trường đồ vạn lý bất nhân chờ.
Tập quán u ám vô tâm nhật,
Khủng cụ huy hoàng bất mộng mơ.
Ảnh trụ nhân gian thành cố hữu,
Nguyệt huyền cô lộ hóa bơ vơ.
Úy giao ôn noãn tha nhân thủ,
Tĩnh tại phong trung bạch phát phơ.
Dịch sang tiếng Trung:
寂寞深行夜色模
長途萬里不人待
習慣幽暗無心日
恐懼輝煌不夢麼
影住人間成故有
月懸孤路化孑然
畏交溫暖他人手
靜在風中白髮皤
Dịch thơ thuần Việt:
Lặng bước dò chân giữa tối mờ,
Đường xa hun hút chẳng ai chờ.
Sống quen đêm tối không mong sáng,
Sợ lắm hào quang, chẳng dám mơ.
Núp bóng nhân gian thành thói cũ,
Trăng treo ngõ vắng thêm bơ vơ.
Ngại trao hơi ấm tay người khác,
Lẻ loi trong gió tóc bạc phơ.
Giải nghĩa: Hắc Ám Cô Hành (黑暗孤行 - Đi một mình trong bóng tối)
- Tịch mịch thâm hành dạ sắc mờ
寂寞深行夜色模
- "Tịch mịch" (寂寞) → Cô đơn, vắng lặng.
- "Thâm hành" (深行) → Đi sâu, bước vào.
- "Dạ sắc mờ" (夜色模) → Sắc trời đêm.
➡️ Lặng lẽ bước sâu vào bóng đêm mờ ảo, không ánh sáng dẫn đường.
- Trường đồ vạn lý bất nhân chờ
長途萬里不人待
- "Trường đồ" (長途) → Con đường dài.
- "Vạn lý" (萬里) → Rất xa (ý chỉ cuộc đời rộng lớn).
- "Bất nhân chờ" (不人待) → Không có ai đợi chờ.
➡️ Sự cô độc trên hành trình vạn dặm, không có người đồng hành, không có ai mong ngóng.
- Tập quán u ám vô tâm nhật
習慣幽暗無心日
- "Tập quán" (習慣) → Sự quen thuộc.
- "U ám" (幽暗) → Tối tăm, u tối.
- "Vô tâm nhật" (無心日) → Không còn để tâm đến mặt trời.
➡️ Đã sống quen trong bóng tối, nên không còn hứng thú hay mong muốn bước ra ánh sáng nữa.
- Khủng cụ huy hoàng bất mộng mơ
恐懼輝煌不夢麼
- "Khủng cụ" (恐懼) → Sợ hãi.
- "Huy hoàng" (輝煌) → Sáng rực, huy hoàng.
- "Bất mộng mơ" (不夢麼) → Không còn dám mơ mộng.
➡️ Sợ hãi ánh sáng rực rỡ, không dám tiếp nhận những điều tốt đẹp hay hy vọng.
- Ảnh trụ nhân gian thành cố hữu
影住人間成故有
- "Ảnh trụ" (影住) → Bóng tối đọng lại.
- "Nhân gian" (人間) → Cõi người.
- "Thành cố hữu" (成故有) → Đã trở thành điều xưa cũ, cố định.
➡️ Bóng tối đã gắn chặt với cuộc đời, trở thành một phần không thể tách rời.
- Nguyệt huyền cô lộ hóa bơ vơ
月懸孤路化孑然
- "Nguyệt huyền" (月懸) → Trăng lơ lửng.
- "Cô lộ" (孤路) → Đường đơn độc.
- "Hóa bơ vơ" (化孑然) → Biến thành cô quạnh, lẻ loi.
➡️ Dù có ánh trăng, nhưng trăng chỉ làm con đường thêm trống vắng, không mang lại hơi ấm hay sự sống.
- Úy giao ôn noãn tha nhân thủ
畏交溫暖他人手
- "Úy giao" (畏交) → Ngại tiếp xúc, sợ giao thiệp.
- "Ôn noãn" (溫暖) → Hơi ấm.
- "Tha nhân thủ" (他人手) → Tay người khác.
➡️ Không muốn mở lòng với người khác, né tránh sự kết nối, giữ khoảng cách với thế giới.
- Tĩnh tại phong trung bạch phát phơ
靜在風中白髮皤
- "Tĩnh tại" (靜在) → Lặng lẽ, yên tĩnh.
- "Phong trung" (風中) → Trong gió.
- "Bạch phát phơ" (白髮皤) → Tóc bạc phất phơ.
➡️ Dần già đi theo năm tháng, cô độc trong gió, như một cái bóng lặng lẽ giữa cuộc đời, kết cục đã định sẵn từ lúc bắt đầu.